Ý nghĩa của từ vui mừng là gì:
vui mừng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vui mừng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vui mừng mình

1

14 Thumbs up   2 Thumbs down

vui mừng


Tính từ diễn tả trạng thái và tâm trạng hưng phấn trong tâm hồn, thể hiện bằng nụ cười, hành động nhún nhảy, cảm xúc hân hoan. Ví dụ của biểu hiện vui mừng là khi đội tuyển Việt Nam đã ghi bàn và thắng trận đấu đá banh, không chỉ cầu thủ trên sân mà còn các cổ động viên đều hò hét, nhảy nhún trước niềm vui đó.
nga - 2018-12-09

2

2 Thumbs up   8 Thumbs down

vui mừng


duyệt
Nguồn: beckynatalina.wordpress.com

3

0 Thumbs up   10 Thumbs down

vui mừng


paṭinandati (paṭi + nand + a), nandati (nand + a), patīta (tính từ), pīṇana (trung), pīṇeti (pin + e), sumana (tính từ), somanassa (trung), vitti (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< vui lòng

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa